chí khí
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chí khí+ noun
- Strong will
- bồi dưỡng chí khí chiến đấu
to cultivate one's strong fighting will
- bồi dưỡng chí khí chiến đấu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chí khí"
Lượt xem: 771